Có 2 kết quả:
监看 jiān kàn ㄐㄧㄢ ㄎㄢˋ • 監看 jiān kàn ㄐㄧㄢ ㄎㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to monitor
(2) to keep an eye on
(2) to keep an eye on
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to monitor
(2) to keep an eye on
(2) to keep an eye on
Bình luận 0